Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: 𣪠
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JED (十水木)
Unicode: U+6A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0