Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: SJD (尸十木)
Unicode: U+6A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bách, nghiệt, phách
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): きはだ (kihada), きわだ (kiwada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak3, paak3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)