Có 6 kết quả:

cuốicuộicốicụicủigối
Âm Nôm: cuối, cuội, cối, cụi, củi, gối
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: DOMA (木人一日)
Unicode: U+6A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cối
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひのき (hinoki), ひ (hi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/6

cuối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

cuội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hứa cuội, nhăng cuội

cối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối

cụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặm cụi; lụi cụi

củi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ củi

gối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gối