Có 1 kết quả:

tiếp
Âm Nôm: tiếp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DRJI (木口十戈)
Unicode: U+6A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), かい (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếp (mái chèo; chèo)