Có 1 kết quả:
kình
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敬木
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TKD (廿大木)
Unicode: U+6AA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kềnh, kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kình già (gông kẹp)