Có 2 kết quả:

ghémkiểm
Âm Nôm: ghém, kiểm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DOMO (木人一人)
Unicode: U+6AA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gim2

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 53

1/2

ghém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà ghém; rau ghém

kiểm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê