Có 1 kết quả:
tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木嗇
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: DGOW (木土人田)
Unicode: U+6AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木嗇
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: DGOW (木土人田)
Unicode: U+6AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほばしら (hobashira)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほばしら (hobashira)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (cột buồm)