Có 1 kết quả:

gạo
Âm Nôm: gạo
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
Thương Hiệt: DYTU (木卜廿山)
Unicode: U+6AA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

gạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo (cây cho bông gòn)