Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lác, lịch, nẻo, nếu, niểu
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DIOD (木戈人木)
Unicode: U+6AAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), ヤク (yaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1