Có 4 kết quả:
muồng • muỗm • môm • mông
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木蒙
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DTBO (木廿月人)
Unicode: U+6AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây muồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
môm cày
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nịnh mông (cây tranh)