Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木壽
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DGNI (木土弓戈)
Unicode: U+6AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木壽
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DGNI (木土弓戈)
Unicode: U+6AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: to4, tou4
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: to4, tou4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0