Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木團Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一Thương Hiệt: DWJI (木田十戈)
Unicode:
U+6AB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận