Có 1 kết quả:
tân
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木賓
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DJMC (木十一金)
Unicode: U+6AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tân lang (trầu cau)