Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoa, hoạch
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木蒦
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: DTOE (木廿人水)
Unicode: U+6AB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木蒦
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: DTOE (木廿人水)
Unicode: U+6AB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): あきにれ (akinire)
Âm Quảng Đông: wok6
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): あきにれ (akinire)
Âm Quảng Đông: wok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0