Có 1 kết quả:
nịnh
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木寧
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: DJPN (木十心弓)
Unicode: U+6AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nịnh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ドウ (dō)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ling4, ning4
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ドウ (dō)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ling4, ning4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nịnh (trái tranh)