Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木旖Nét bút:
一丨ノ丶丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: DYSR (木卜尸口)
Unicode:
U+6AB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận