Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖林
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBDD (火火月木木)
Unicode: U+6ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖林
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBDD (火火月木木)
Unicode: U+6ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoảnh
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): いちび (ichibi)
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): いちび (ichibi)
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0