Có 3 kết quả:
chạc • trạc • trạo
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái: ⿰木翟
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DSMG (木尸一土)
Unicode: U+6AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạc, trạo
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai), かじ (kaji)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: zaau6
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai), かじ (kaji)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: zaau6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạc cây
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ki trạc (đồ đan bằng tre)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạo (mái chèo, cái thuyền)