Có 4 kết quả:

cũiquĩquầyquỹ
Âm Nôm: cũi, quĩ, quầy, quỹ
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: DSLC (木尸中金)
Unicode: U+6AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử, quỹ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, ㄐㄩˇ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひつ (hitsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

cũi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cũi, cũi chó

quĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

y quỹ (tủ áo)

quầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quầy báo

quỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)