Có 1 kết quả:

đắng
Âm Nôm: đắng
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: DNON (木弓人弓)
Unicode: U+6AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こしか.け (koshika.ke)
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đắng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đắng; mướp đắng