Có 1 kết quả:

gác
Âm Nôm: gác
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: DANR (木日弓口)
Unicode: U+6ACA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

gác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gác bút; gác chuông; gác cổng