Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WWWD (田田田木)
Unicode: U+6AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): ふじ (fuji)
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3