Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lôi, roi, rui
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畾
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWWW (木田田田)
Unicode: U+6AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畾
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWWW (木田田田)
Unicode: U+6AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi, luỹ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0