Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: DNWA (木弓田日)
Unicode: U+6AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): やぐら (yagura), おおだて (ōdate)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)