Âm Nôm: lịch Tổng nét: 18 Bộ: mộc 木 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木厲 Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶 Thương Hiệt: DMTB (木一廿月) Unicode: U+6AD4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ Âm Nhật (onyomi): レイ (rei) Âm Quảng Đông: lai6