Có 3 kết quả:

miệtmítmịt
Âm Nôm: miệt, mít, mịt
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: XDTWI (重木廿田戈)
Unicode: U+6AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miết

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/3

Từ điển Hồ Lê

miệt vườn

Từ điển Viện Hán Nôm

kín mít, cây mít

Từ điển Trần Văn Kiệm

mù mịt; tối mịt