Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DANR (木日弓口)
Unicode: U+6ADA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi3, leoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cây chà là)