Có 1 kết quả:
trất
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木節
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: DHAL (木竹日中)
Unicode: U+6ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trất
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): くし (kushi), くしけず.る (kushikezu.ru)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zit1, zit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): くし (kushi), くしけず.る (kushikezu.ru)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zit1, zit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (cái lược)