Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フノフ丶丨丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBHOD (十月竹人木)
Unicode: U+6ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フノフ丶丨丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBHOD (十月竹人木)
Unicode: U+6ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0