Có 1 kết quả:
độc
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木賣
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DGWC (木土田金)
Unicode: U+6ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木賣
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DGWC (木土田金)
Unicode: U+6ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độc (áo quan)