Có 5 kết quả:
lác • lịch • niểu • nẻo • nếu
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木樂
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DVID (木女戈木)
Unicode: U+6ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, lao, lịch
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lì ㄌㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), ヤク (yaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lì ㄌㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), ヤク (yaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ lác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lịch (cây sến)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nẻo xa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nếu thì