Có 1 kết quả:

trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DIGI (木戈土戈)
Unicode: U+6AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trù

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (cái tủ)