Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chử, dó
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木諸
Nét bút: 一丨ノ丶丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DYRA (木卜口日)
Unicode: U+6AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木諸
Nét bút: 一丨ノ丶丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DYRA (木卜口日)
Unicode: U+6AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chư
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かし (kashi)
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かし (kashi)
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0