Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , , lu, , lứa
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DYPT (木卜心廿)
Unicode: U+6AE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): はぜ (haze)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1