Có 1 kết quả:

lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: DMDM (木一木一)
Unicode: U+6AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): かいばおけ (kaibaoke), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)