Có 1 kết quả:

sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DYDU (木卜木山)
Unicode: U+6AEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán, sấn, thấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, guàn ㄍㄨㄢˋ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

sấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (cái quan tài)