Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nghẹt, nghệt, nghiệt
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: UJD (山十木)
Unicode: U+6AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)
Âm Quảng Đông: jit6

Tự hình 2

Dị thể 2