Có 3 kết quả:

lunglồngtrồng
Âm Nôm: lung, lồng, trồng
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: DYBP (木卜月心)
Unicode: U+6AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

lung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung (cửa sổ, cái chuồng)

lồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đèn lồng, lồng lộng

trồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trồng cây