Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cự, quỹ
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DHCQ (木竹金手)
Unicode: U+6AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Quảng Đông: geoi2

Dị thể 4