Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ranh
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DMBR (木一月口)
Unicode: U+6AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): れんじ (ren ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1