Có 1 kết quả:
anh
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木嬰
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: DBCV (木月金女)
Unicode: U+6AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さくら (sakura)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さくら (sakura)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây anh đào