Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
⿰木營Nét bút:
一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一Thương Hiệt: DFFR (木火火口)
Unicode:
U+6AFFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận