Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: roi, rui
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木薄
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: DTEI (木廿水戈)
Unicode: U+6B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木薄
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: DTEI (木廿水戈)
Unicode: U+6B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, bách
Âm Quan thoại: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3, bok6
Âm Quan thoại: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3, bok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0