Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木毚
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: DNRI (木弓口戈)
Unicode: U+6B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木毚
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: DNRI (木弓口戈)
Unicode: U+6B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0