Có 5 kết quả:
lan • lang • lán • lơn • ràn
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木闌
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DANW (木日弓田)
Unicode: U+6B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mộc lan
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lớp lang
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lán trại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bao lơn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ràn bò (chuồng bò)