Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyTổng nét: 22
Bộ:
mộc 木 (+18 nét)
Hình thái:
⿰木巂Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: DUOB (木山人月)
Unicode:
U+6B08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 31
Bình luận