Có 2 kết quả:
quyền • quàn
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木雚
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DTRG (木廿口土)
Unicode: U+6B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quyền bính
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quàn người chết