Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uất
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶フフ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: DDBAI (木木月日戈)
Unicode: U+6B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uất
Âm Pinyin: ㄩˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1