Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: la
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DWLG (木田中土)
Unicode: U+6B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): やまなし (yamanashi)
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0