Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lệ, rạy
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: DMMP (木一一心)
Unicode: U+6B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1